Đội ngũ nhân sự
BAN LÃNH ĐẠO CÔNG TY/ MANAGEMANT COMPANY
Name | Position | Year of birth | Profession |
BOARD OF DIRECTORS | |||
Trần Phúc Dương | General Director | 1979 | M&E Engineer/ Economy Masters |
Phí Thị Hằng | Deputy General Director
|
1982 | M&E Engineer/ Economy Masters |
Vũ Đức Minh | Vice Director | 1973 | Automation Masters |
Nguyễn Văn Khánh | Vice Director | 1980 | Automation Masters |
Phạm Quốc Dũng | Vice Director | 1980 | Telecommunication – Electrical Engineer |
Trần Đại Nghĩa | Director in
Sai Gon branch |
1971 | Electrical Engineer |
Trần Văn Tuấn | Vice Director of Technique | 1969 | Telecommunication – Electrical Engineer |
Đỗ Thế Lưu | Vice CEO | 1978 | M&E Engineer |
Trần Hào Hiệp | Vice Director of Projects | 1980 | Electrical Engineer |
Trần Thị Thu | Vice Director of Finance | 1986 | Financial – Accounting |
DANH SÁCH CÁN BỘ PHÒNG BAN/ LIST TECHNICAL OFFICER AND DEPARTMENS
Stt | Chuyên môn/ Speciality | Số Lượng/
Quantity |
Trình độ chuyên môn/Experienced lever | ||
< 3 năm/ 3 years | < 5 năm/ 5 years | > 5 năm/ 5 years | |||
I | Phòng kỹ thuật / Technical Dept | 150 | |||
1 | Thạc sỹ chuyên ngành Điện/ Master of Electrical | 8 | 01 | 7 | |
2 | Kỹ sư Điện/ Electrical Engineer | 70 | 01 | 09 | 60 |
3 | Kỹ sư cấp thoát nước/ Drainage engineer | 35 | 05 | 10 | 20 |
4 | Kỹ sư cơ nhiệt lạnh/ Engineer cold temperatures | 16 | 01 | 15 | |
5 | Kỹ sư PCCC/ Fire Protection Engineer | 11 | 01 | 10 | |
6 | Kỹ sư Cơ Khí/ Mechanical Engineer | 11 | 01 | 10 | |
7 | Cử nhận kinh tế/ Bachelor of Economics | 10 | 02 | 08 | |
II | Phòng mua hàng / Sales Dept | 07 | |||
1 | Kỹ sư Tự Động Hóa
/ Automation Engineer |
02 | 02 | ||
2 | Kỹ sư Điện / Electrical Engineer | 05 | 02 | 03 | |
III | Phòng dự án/ Project Dept | 10 | |||
1 | Cử nhận kinh tế
/ Bachelor of Economics |
05 | 02 | 03 | |
2 | Kỹ sư Tự Động Hóa
/ Automation Engineer |
02 | 01 | 01 | |
3 | Kỹ sư Điện / Electrical Engineer | 01 | 01 | ||
4 | Kỹ sư CN Thông tin
/ Information Technology Engineer |
02 | 02 | ||
IV | Phòng kế toán / Accounting Dept | 10 | |||
1 | Thạc sỹ chuyên ngành TC-KT
/ Master of Finance and Accounting |
01 | 01 | ||
2 | Đại học kế toán
/ University Accounting |
02 | 01 | 05 | |
3 | Cao đẳng kế toán
/ College Accounting |
02 | 01 | 02 | |
V | Phòng pháp lý / Legal Dept | 01 | |||
1 | Cử nhân luật
/ Bachelor of law |
01 | 01 | ||
VI | Phòng thanh toán, QL chất lượng/ QS/QC Dept | 30 | |||
1 | Cử nhận kinh tế xây dựng
/ Bachelor of Economics |
13 | 01 | 12 | |
2 | Kỹ sư nước, HVAC
/ Electrical Engineer |
6 | 02 | 4 | |
3 | Kỹ sư cơ điện
/ Engineer |
11 | 01 | 10 | |
VII | DSEATECH M&E CO., LTD- SÀI GÒN | 10 | |||
1 | Kỹ sư Điện
/ Electrical Engineer |
04 | 01 | 02 | 01 |
2 | Kỹ sư Tự Động Hóa
/ Automation Engineer |
03 | 01 | 03 | |
3 | Kỹ sư CN Thông tin
/ Information Technology Engineer |
02 | 01 | 01 | |
4 | Cử nhận kinh tế
/ Bachelor of Economics |
01 | 01 | ||
VIII | Phòng lắp ráp /Assembling Dept | 50 | |||
1 | Kỹ sư Điện
/ Electrical Engineer |
04 | 03 | 30 | |
2 | Cao Đẳng điện
/ Electrical College |
04 | 30 | ||
IX | Công nhân kỹ thuật / Techincal Worker | 1300 | |||
1 | Công nhân điện
/Electrical Worker |
600 | 90 | 102 | 400 |
2 | Công nhân nước
/ State Workers |
400 | 2 | 98 | 300 |
3 | Công nhân CN thông tin
/ Information technology workers |
50 | 15 | 10 | 25 |
4 | Công nhân cơ khí
/ Mechanic |
131 | 02 | 09 | 120 |
5 | Công nhân kỹ thuật pccc
/ Automation Worker |
97 | 02 | 05 | 90 |
6 | Công nhân bảo trì, bảo hành
/ Maintenance Worker |
20 | 02 | 10 | 08 |